Call backNghĩa của cụm động từ call back. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với call backQuảng cáo
Call (somebody) back
/ kɔːl bæk/
🌃Ex: I’ll call you back when I’ve heard something. (Mình sẽ gọi lại cho cậu khi mình nghe ngóng được gì đó.)
💖Ex: They’ve called him back for a second interview. (Họ gọi anh ta một lần nữa cho cuộc phỏng vấn thứ hai.)
Quảng cáo
|