Get acrossNghĩa của cụm động từ get across. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với get acrossQuảng cáo
Get (something) across
/ɡet əˈkrɔːs/
๊Ex: I tried to get my point across, but she just wouldn't listen (Tôi cố gắng để người ta hiểu ý kiến của mình nhưng cô ấy đơn giản là không lắng nghe.)
𝔉Ex: The emotion in his voice got the sadness across to the audience. (Cảm xúc trong giọng điệu của anh ấy đã truyền tải nỗi buồn đến khán giả.) Từ đồng nghĩa
Convey /kənˈveɪ/ (v): truyền đạt 💞Ex: It is important to convey your thoughts clearly. (Việc truyền đạt ý kiến của bạn một cách rõ ràng là quan trọng.) Từ trái nghĩa
Misinterpret /ˌmɪsɪntərˈprɛt/ (v): hiểu sai 🧸Ex: He misinterpreted her intentions and got angry. (Anh ta hiểu sai ý định của cô ấy và trở nên tức giận.)
Quảng cáo
|