Hold backNghĩa của cụm động từ hold back. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với hold backQuảng cáo
Hold (something/someone) back
/hoʊld bæk/ Cản trở, ngăn cản 🌊Ex: Don't let self-doubt hold you back from achieving your goals. (Đừng để sự nghi ngờ vào bản thân ngăn cản bạn đạt được mục tiêu của mình.) Từ đồng nghĩa
Restrain /rɪˈstreɪn/ (v): Kiềm hãm, hạn chế ⛄Ex: He struggled to restrain his anger during the argument. (Anh ấy đấu tranh để kìm hãm sự tức giận trong cuộc tranh cãi.) Từ trái nghĩa
(v): Khuyến khích ♒Ex: She always tries to encourage her team members to take risks. (Cô ấy luôn cố gắng khuyến khích các thành viên trong nhóm mình mạo hiểm.)
(v): Hỗ trợ 𓃲Ex: His family provided unwavering support that helped him succeed. (Gia đình anh ấy đã cung cấp sự hỗ trợ không dao động giúp anh ấy thành công.)
Quảng cáo
|