Keep something to yourselfNghĩa của cụm động từ Keep something to yourselfTừ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Keep something to yourselfQuảng cáo
Keep something to yourself
/kiːp tuː jɔːˈsɛlf / Không nói cho ai đó điều mà bạn đang nghĩ Ex: I know who’s won, but I’m keeping it to myself.(Tôi biết ai là người chiến thắng nhưng tôi sẽ không nói cho ai.) Từ đồng nghĩa
Dissimulate /dɪˈsɪm.jə.leɪt/ (V) Che giấu cảm xúc, suy nghĩ của bản thân Ex: They tried to dissimulate their grief.(Họ đã cố gắng giấu đi nỗi buồn của mình.)
Quảng cáo
|