Khanh kháchKhanh khách có phải từ láy không? Khanh khách là từ láy hay từ ghép? Khanh khách là từ láy gì? Đặt câu với từ láy khanh kháchQuảng cáo
Tính từ Từ láy âm đầu, Từ láy bộ phận Nghĩaꦰ: từ gợi tả tiếng cười giòn và to phát ra liên tiếp, với vẻ khoái trí, thích thú VD: Cậu bé cười khanh khách khi thấy bố làm trò. Đặt câu với từ Khanh khách:
Quảng cáo
|