Lie downNghĩa của cụm động từ Lie down . Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Lie downQuảng cáo
Lie down
/laɪ daʊn/ Nằm xuống Ex: After a long day at work, she just wanted to lie down and rest.(Sau một ngày làm việc dài, cô ấy chỉ muốn nằm xuống và nghỉ ngơi.) Từ đồng nghĩa
Recline /rɪˈklaɪn/ (v): Nằm dựa Ex: He reclined on the sofa, enjoying his book and a cup of tea.(Anh ấy nằm dựa trên ghế sofa, thưởng thức cuốn sách và một cốc trà.) Từ trái nghĩa
Stand up /stænd ʌp/ (v): Đứng dậy Ex: Please stand up when the teacher enters the classroom.(Xin đứng dậy khi giáo viên vào lớp.)
Quảng cáo
|