Live by somethingNghĩa của cụm động từ Live by something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Live by somethingQuảng cáo
Live by something
/lɪv baɪ/
(Ít nhất thì bạn cũng nên làm theo những nguyên tắc ở đó.)
(Nông dân là những người sống dựa vào đất.)
Quảng cáo
|