Live up toNghĩa của cụm động từ live up to. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với live up toQuảng cáo
Live up to
/lɪv ʌp tuː/ Đáp ứng (yêu cầu, mong chờ) 🌜Ex: He always strives to live up to his parents' high expectations. 𝓰(Anh ta luôn cố gắng đáp ứng được mong đợi cao của cha mẹ.) Từ đồng nghĩa
(v): Đáp ứng / đạt được ꧂Ex: He strives to meet the high standards set by his mentor. (Anh ta cố gắng đáp ứng các tiêu chuẩn cao được đặt ra bởi người hướng dẫn của mình.)
(v): Thực hiện / hoàn thành 💮Ex: She worked hard to fulfill her dreams of becoming a doctor. (Cô ấy đã cố gắng hết sức để thực hiện ước mơ trở thành bác sĩ.) Từ trái nghĩa
(v): Không đạt được / không đáp ứng được 𒐪Ex: The final product fell short of the company's quality standards. (Sản phẩm cuối cùng không đạt được các tiêu chuẩn chất lượng của công ty.)
(v): Thất vọng / làm thất vọng 🐷Ex: The team's performance in the match disappointed their fans. (Hiệu suất của đội trong trận đấu làm thất vọng người hâm mộ.)
Quảng cáo
|