Make intoNghĩa của cụm động từ make into. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với make intoQuảng cáo
Make (something) into (something)
/meɪk ˈɪntuː/
ಞEx: She made her hobby into a successful business. (Cô ấy biến sở thích của mình thành một công việc kinh doanh thành công.)
Ex: They made the spare room into a home office. (Họ biến căn phòng dư thừa thành văn phòng làm việc tại nhà.) Từ đồng nghĩa
(v): biến đổi / biến hóa ෴Ex: The artist transformed an ordinary stone into a beautiful sculpture. (Người nghệ sĩ biến một viên đá bình thường thành một tác phẩm điêu khắc đẹp.)
(v): chuyển đổi / đổi ﷺEx: They converted the old warehouse into a modern apartment building. (Họ chuyển đổi kho hàng cũ thành một tòa nhà chung cư hiện đại.) Từ trái nghĩa
(v): bảo tồn / giữ gìn 🐲Ex: They chose to preserve the historical building instead of making it into a shopping mall (Họ chọn bảo tồn công trình lịch sử thay vì biến nó thành trung tâm mua sắm.)
(v): giữ / giữ nguyên 𝐆Ex: He decided to keep the old car instead of making it into scrap metal. (Anh ấy quyết định giữ chiếc xe cũ thay vì biến nó thành kim loại vụn.)
Quảng cáo
|