Clingcling - clung - clungQuảng cáo
cling
/klɪŋ/
(v): bám vào, dính vào
Quảng cáo
|
Clingcling - clung - clungQuảng cáo
cling
/klɪŋ/
(v): bám vào, dính vào
Quảng cáo
|