Preshrinkpreshrink - preshrank - preshrankQuảng cáo
Preshrink
/priːˈʃrɪŋk/
(v): ngâm cho vải co trước khi may
Quảng cáo
|
Preshrinkpreshrink - preshrank - preshrankQuảng cáo
Preshrink
/priːˈʃrɪŋk/
(v): ngâm cho vải co trước khi may
Quảng cáo
|