Run with somethingNghĩa của cụm động từ Run with something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Run with somethingQuảng cáo
Run with something
/ rʌn wɪð / Bắt đầu sử dụng và phát triển thêm cái gì Ex: The Japanese took that technology and ran with it.(Người Nhật đã lấy công nghệ đó về để sử dụng và phát triển thêm.)
Quảng cáo
|