Rung rinhRung rinh có phải từ láy không? Rung rinh là từ láy hay từ ghép? Rung rinh là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Rung rinhQuảng cáo
Động từ Từ láy âm đầu Nghĩa: Chỉ một vật rung c♐huyển hoặc lung lay một cách nhẹ nhàng. VD: Cành lá rung rinh. Đặt câu với từ Rung rinh:
Các từ láy có nghĩa tương tự: lung lay, đung đưa, rung rung
Quảng cáo
|