Stress somebody outNghĩa của cụm động từ Stress somebody out Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Stress somebody outQuảng cáo
Stress somebody out
/ strɛs aʊt / Làm ai đó lo lắng, căng thẳng Ex: Interviews always stress me out.(Những buổi phỏng vấn luôn làm tôi rất căng thẳng.) Từ đồng nghĩa
Upset /ʌpˈset/ (V) Làm cho ai lo lắng, không vui Ex: It still upsets him when he thinks about the accident.(Anh ấy vẫn rất buồn khi nghĩ về vụ tai nạn.)
Quảng cáo
|