Tell offNghĩa của cụm động từ tell off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với tell offQuảng cáo
Tell off (someone)
Mắng, quở trách ൲Ex: The teacher told off the students for being late. (Giáo viên đã mắng học sinh vì đến trễ.) Từ đồng nghĩa
(v): Mắng, quở trách ꦛEx: My mother scolded me for not doing my homework. (Mẹ đã mắng tôi vì không làm bài tập về nhà.)
(v): Mắng, quở trách 🐓Ex: The manager reprimanded the employee for his poor performance. (Quản lý đã mắng nhân viên vì hiệu suất làm việc kém.)
Quảng cáo
|