Try on/try outNghĩa của cụm động từ try on/try out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với try on/try outQuảng cáo
Try on/try out
🃏Ex: She tried on several dresses before choosing one for the party.
🌳Ex: They're trying out a new presenter for the show. (Họ đang thử một người dẫn chương trình mới cho chương trình.) Từ đồng nghĩa
(v): Kiểm tra, thử nghiệm 🉐 Ex: I need to test this software to see if it works properly. (Tôi cần kiểm tra phần mềm này xem nó hoạt động đúng không.)
(v): Thử nghiệm ✱Ex: Scientists are conducting experiments to study the effects of the new drug. (Các nhà khoa học đang tiến hành thử nghiệm để nghiên cứu hiệu quả của loại thuốc mới.)
Quảng cáo
|