BáTừ đồng nghĩa với bá là gì? Từ trái nghĩa với bá là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ báQuảng cáo
Nghĩa: 🦹[Danh từ] (phương ngữ) chị của mẹ (thường dùng trong xưng gọi) 🐠[Động từ] hành động quàng tay (lên vai, cổ, thường tỏ ý thân mật) Từ đồng nghĩa: bác, dì, khoác, quàng, choàng Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Quảng cáo
|