Bi thươngTừ đồng nghĩa với bi thương là gì? Từ trái nghĩa với bi thương là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ bi thươngQuảng cáo
Nghĩa: 𒉰rất đỗi thương tâm, khiến ai cũng phải động lòng thương xót Từ đồng nghĩa: 🦄bi thảm, thảm thương, thương tâm, thê thảm, bi đát, não nề Từ trái nghĩa: 🌞vui nhộn, rộn ràng, vui vẻ, hạnh phúc, hân hoan, phấn khởi Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|