Chán ngấyTừ đồng nghĩa với chán ngấy là gì? Từ trái nghĩa với chán ngấy là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ chán ngấyQuảng cáo
Nghĩa: chán đến phát ngấy, phát sợ Từ đồng nghĩa: 𝐆chán, chán chê, chán chường, chán ngán, ngán ngẩm, ngao ngán Từ trái nghĩa: 🌄vui vẻ, hứng thú, hào hứng, háo hức, nhiệt tình, phấn khởi Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|