ChặtTừ đồng nghĩa với chặt là gì? Từ trái nghĩa với chặt là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ chặtQuảng cáo
Nghĩa: 𓄧[Tính từ] ở trạng thái bám vào rất chắc, khó tách, khó tách ra. Hết sức sát sao, không lúc nào rời hay buông lỏng ജ[Động từ] làm đứt ngang ra bằng cách dùng vật có lưỡi sắc giáng mạnh xuống Từ đồng nghĩa: chặt chẽ, cắt, bổ, chém, phát Từ trái nghĩa: lỏng, lỏng lẻo Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|