Chín muồiTừ đồng nghĩa với chín muồi là gì? Từ trái nghĩa với chín muồi là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ chín muồiQuảng cáo
Nghĩa: 𒉰đạt đến độ phát triển đầy đủ nhất, có thể tác động vào để thay đổi trạng thái hoặc chuyển giai đoạn phát triển Từ đồng nghĩa: chín, trưởng thành, hoàn thiện Từ trái nghĩa: non nớt, non dại Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|