Chói lọiTừ đồng nghĩa với chói lọi là gì? Từ trái nghĩa với chói lọi là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ chói lọiQuảng cáo
Nghĩa: biểu thị ánh sáng đẹp và🌠 ꦇrực rỡ, mang đến cảm giác chói mắt cho người nhìn Từ đồng nghĩa: tươi sáng, rõ ràng, rực rỡ, rạng rỡ Từ trái nghĩa: âm u, u uất, u tối, u ám, tối tăm Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|