KhuyTừ đồng nghĩa với khuy là gì? Từ trái nghĩa với khuy là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ khuyQuảng cáo
Nghĩa: ꦦvật nhỏ làm bằng nhựa, kim loại,...,thường có hình tròn, dùng đính vào quần áo để cài Từ đồng nghĩa: cúc, nút (áo) Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Quảng cáo
|