Mát rượiTừ đồng nghĩa với mát rượi là gì? Từ trái nghĩa với mát rượi là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ mát rượiQuảng cáo
Nghĩa: ౠcảm giác mát mẻ, hơi lạnh một chút nhưng rất dễ chịu Từ đồng nghĩa: mát, mát mẻ, mát dịu Từ trái nghĩa: nóng bức, nóng nực, oi bức, oi ả Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|