Mỉa maiTừ đồng nghĩa với mỉa mai là gì? Từ trái nghĩa với mỉa mai là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ mỉa maiQuảng cáo
Nghĩa: 🌜chế giễu bằng cách nói ngược lại ý mà mình muốn cho người ta hiểu Từ đồng nghĩa: ꦦchế nhạo, giễu cợt, trêu chọc, nhạo báng, mỉa mai, châm biếm Từ trái nghĩa: 𒐪tán dương, tuyên dương, khen ngợi, ca ngợi, tôn trọng, biểu dương Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|