Thình lìnhTừ đồng nghĩa với thình lình là gì? Từ trái nghĩa với thình lình là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ thình lìnhQuảng cáo
Nghĩa: ꧙sự việc diễn ra một cách hết sức bất ngờ, không thể lường trước được Từ đồng nghĩa: 🌼bất thình thình, chợt, bất chợt, bỗng, đột ngột, đột nhiên, bỗng nhiên, thoắt Từ trái nghĩa: dự kiến, dự đoán, dự báo, dự tính Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|