Trơn truTừ đồng nghĩa với trơn tru là gì? Từ trái nghĩa với trơn tru là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ trơn truQuảng cáo
Nghĩa: 🍨diễn ra một cách thuận lợi, trôi chảy, không có khó khăn, trở ngại nào Từ đồng nghĩa: ಞtrôi chảy, lưu loát, vanh vách, suôn sẻ, thuận lợi Từ trái nghĩa: ꦓấp úng, lắp bắp, gian nan, khó khăn, gian khổ, trắc trở Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|