VáyTừ đồng nghĩa với váy là gì? Từ trái nghĩa với váy là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ váyQuảng cáo
Nghĩa: 𒐪đồ mặc che phần thân dưới của phụ nữ, không chia làm hai ống như quần Từ đồng nghĩa: đầm Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Quảng cáo
|