Vô lễTừ đồng nghĩa với vô lễ là gì? Từ trái nghĩa với vô lễ là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ vô lễQuảng cáo
Nghĩa: 🌠có thái độ bất lịch sự, không tỏ ra kính trọng với người bề trên Từ đồng nghĩa: thất lễ, vô phép, thô lỗ, hỗn láo, xấc xược Từ trái nghĩa: 🌠lễ phép, lễ độ, hiền hòa, nhã nhặn, tôn trọng, lịch sự Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|