VuaTừ đồng nghĩa với vua là gì? Từ trái nghĩa với vua là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ vuaQuảng cáo
Nghĩa: 🥂người đứng đầu nhà nước, thường lên cầm quyền bằng con đường kế vị Từ đồng nghĩa: 𒅌bệ hạ, vương, hoàng đế, hoàng thượng, quốc vương, chúa thượng Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Quảng cáo
|