XắtTừ đồng nghĩa với xắt là gì? Từ trái nghĩa với xắt là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ xắtQuảng cáo
Nghĩa: ﷽cắt thành từng mảnh, từng lát mỏng bằng cách ấn thẳng lưỡi dao xuống Từ đồng nghĩa: cắt, thái, xén, xẻo, xẻ, bổ Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Quảng cáo
|