Xoay xởXoay xở có phải từ láy không? Xoay xở là từ láy hay từ ghép? Xoay xở là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Xoay xởQuảng cáo
Động từ Từ láy âm đầu Nghĩa: 𒁃làm hết cách này đến cách khác để giải quyết cho được khó khăn, hoặc để có cho được cái cần có VD: Anh ta là người giỏi xoay xở. Đặt câu với từ Xoay xở:
Các từ láy có nghĩa tương tự: xoay xỏa
Quảng cáo
|