Lesson 6 - Unit 8. Weather - Tiếng Anh 2 - English DiscoveryListen and sayQuảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 12 Task 12. Listen and say. (Nghe và nói) track 32_CD3 Lời giải chi tiết: - Monday: thứ Hai - Tuesday: thứ Ba - Wednesday: thứ Tư - Thursday: thứ Năm - Friday: thứ Sáu - Saturday: thứ Bảy - Sunday: Chủ NhậtBài 13 Task 13. Draw pictures of the weather. (Vẽ tranh về thời tiết) Lời giải chi tiết: Học sinh thực hành vẽ tranh về thời tiết theo hướng dẫn của giáo viênGợi ý: Bài 14 Task 14. Make a weather chart. Write the days of the week. (Lập biểu đồ thời tiết. Viết các ngày trong tuần.) Lời giải chi tiết: Các ngày trong tuần: - Monday: thứ Hai - Tuesday: thứ Ba - Wednesday: thứ Tư - Thursday: thứ Năm - Friday: thứ Sáu - Saturday: thứ Bảy - Sunday: Chủ NhậtCác từ chỉ thời tiết: - sunny: nắng, có nắng - cloudy: mây, có mây - snowy: tuyết, có tuyết - windy: gió, có gió -rainy: mưa, có mưa - cool: mát, lạnhBảng gợi ý: Từ vựng 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. ufaindo.xyz
Quảng cáo
|