Vocabulary: School subjects Unit 4 SBT tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo)Tổng hợp bài tập phần Vocabulary: School subjects – Unit 4 SBT tiếng anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo)💃Tổng hợp đề thi học kì 2 lớp 6 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên...Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Find six more school subjects in the wordsearch. (Tìm thêm sáu môn học ở trường trong ô chữ.)
Phương pháp giải: - art (n): Mỹ thuật 🐼- English (n): tiếng Anh - geography (n): địa lý - history (n): lịch sử - ICT (n): công nghệ thông tin - maths (n): toán - science (n): khoa học Lời giải chi tiết: Bài 2 2. Complete the sentences with the given words (Hoàn thành các câu với các từ đã cho.)
Phương pháp giải: - Spanish (n): tiếng Tây Ban Nha - PE = physical education (n): thể dục Lời giải chi tiết:
Bài 3 3. Read the definitions and write the given words. (Đọc các định nghĩa và viết các từ đã cho.)
You need to study a lot before you do this. - exam (Bạn cần phải học tập rất nhiều trước khi bạn làm điều này. - thi) 𝓰1. You learn about your school subject from this special book. ______ ꦐ2. This person helps you to learn new things. ______ 🉐3. This is school work, but you don't do it in class. ______ 𒁏4. This person is very, very good at a subject! ______ 𝓡5. You write information in this at home and in class. ______ ℱ6. The time when you learn something at school with a teacher. ______ Phương pháp giải: - class (n): lớp, tiết học - exam (n): kỳ thi - genius (n): thiên tài - homework (n): bài tập về nhà - notebook (n): vở - teacher (n): giáo viên - textbook (n): sách giáo khoa Lời giải chi tiết: 1. You learn about your school subject from this special book. - textbook (Bạn học về môn học của bạn từ cuốn sách đặc biệt này. - sách giáo khoa) 2. This person helps you to learn new things. - teacher (Người này giúp bạn học những điều mới. - giáo viên) 3. This is school work, but you don't do it in class. - homework (Đây là việc ở trường, nhưng bạn không làm trong lớp. - bài tập về nhà) 4. This person is very, very good at a subject! - genius (Người này rất, rất giỏi một môn học! - thiên tài) 5. You write information in this at home and in class. - notebook (Bạn viết thông tin ở nhà và ở lớp vào đây. - vở) 6. The time when you learn something at school with a teacher. - class (Khoảng thời gian khi bạn học một thứ gì đó ở trường với một giáo viên. - tiết học) Bài 4 4. Write sentences about the school subjects that you like and that you don't like. Say why. Use phrases from exercise 2 to help you. (Viết câu về các môn học ở trường mà bạn thích và bạn không thích. Hãy nêu lý do. Sử dụng các cụm từ trong bài tập 2 để giúp bạn.) I like geography because we learn interesting things about mountains. (Tôi thích địa lý vì chúng tôi học những điều thú vị về núi.) 1. I'm good at ____ 2. I am OK at ____ 3. My favorite subject is ____ because ____ 4. I'm interested in ____ because ____ 5. I don't like ____ because ____ Lời giải chi tiết: ꦰ1. I'm good at Maths because I love to play with numbers and solve mathematical problems. (Tôi giỏi Toán vì tôi thích chơi với các con số và giải các bài toán.) ꦜ2. I am OK at English because I can speak very well. (Tôi giỏi tiếng Anh vì tôi có thể nói rất tốt.) 🐈3. My favorite subject is Science because I love to know how things work. (Môn học yêu thích của tôi là Khoa học vì tôi thích biết mọi thứ hoạt động như thế nào.) ⭕4. I'm interested in PE because it helps us healthy. (Tôi thích thể dục vì nó giúp chúng ta khỏe mạnh..) 5. I don't like history because it's boring. (Tôi không thích lịch sử vì nó nhàm chán.) ufaindo.xyz
Quảng cáo
Tham Gia Group Dành Cho Lớp 6 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí |