Tiếng Anh lớp 4 Unit 0 lesson 7 trang 12 Explore Our WorldLook and listen. Repeat. Look at the picture in 1. Listen and number. Look. Ask and answer. Use your school map. Ask and answer.
Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh
Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Look and listen. Repeat. (Nhìn tranh và nghe. Nhắc lại.) Turn left: Rẽ sang trái. Turn right: Rẽ sang phải. Go straight ahead: Đi thẳng (về phía trước).Go past: Đi qua. On the right: Ở phía bên phải. On the left: Ở phía bên trái.Lời giải chi tiết: Đang cập nhật!Bài 2 2. Look at the picture in 1. Listen and number. (Nhìn vào tranh ở câu 1. Nghe và đánh số.) Bài 3 3. Look. Ask and answer. (Nhìn tranh. Đặt câu hỏi và trả lời.) ![]() Phương pháp giải: Hỏi về vị trí của địa điểm nào đó:Where's + ______? (______ ở đâu vậy?) Lời giải chi tiết: 1. A: Where’s the computer room? (Phòng máy tính ở đâu?) 🌌B: Go straight ahead and turn right. The computer is on the left. (Đi thẳng và rẽ sang phải. Phòng máy tính ở phía bên trái.) 2. A: Where’s the classroom? (Lớp học ở đâu?) ꦡB: Go straight ahead . The classroom is on the right. (Đi thẳng. Lớp học ở phía bên phải.) 3. A: Where’s the library? (Thư viện ở đâu?) B: Go straight ahead. The library is on the left. (Đi thẳng. Thư viện ở phía bên trái.) 4. A: Where’s the playground? (Sân chơi ở đâu?) ไB: Go straight ahead and turn left. The playground is on the right. (Đi thẳng và rẽ sang trái. Sân chơi ở phía bên phải.) 5. A: Where’s the canteen? (Căng tin ở đâu?) ౠB: Go straight ahead and go past the computer room. The canteen is on the left. (Đi thẳng và đi qua phòng máy tính. Căng tin ở phía bên trái.) 6. A: Where’s the sports hall? (Nhà thi đấu ở đâu?) ༒B: Go straight ahead and go past the computer room. The sports hall is on the right. (Đi thẳng và đi qua phòng máy tính. Nhà thi đấu ở phía bên phải.) Bài 4 4. Use your school map. Ask and answer. (Sử dụng bản đồ trường của bạn. Đặt câu hỏi và trả lời.) Where's the sports hall? (Nhà thi đấu thể thao ở đâu?)
Turn right and go straight ahead. The sports hall is on the right. (Rẽ bên phải và đi thẳng. Nhà thi đấu ở phía bên phải.) Phương pháp giải: 💝Sử dụng bản đồ/ sơ đồ trường của bạn. Thực hành hỏi và trả lời câu hỏi về phương hướng. Câu hỏi và câu trả lời dựa trên mẫu câu: - Câu hỏi: Where’s + địa điểm? (____ ở đâu?) - Câu trả lời: Sử dụng những cụm từ chỉ phương hướng như: turn right (rẽ phải), go straight ahead (đi thẳng),…
Quảng cáo
|