ChắnTừ đồng nghĩa với chắn là gì? Từ trái nghĩa với chắn là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ chắnQuảng cáo
Nghĩa: ꦬdùng sức lực hoặc vật giữ lại không cho di chuyển hoặc vượt qua Từ đồng nghĩa: 🍒cản, cản trở, chặn, chèn, ngáng, ngăn, ngăn cản, ngăn cấm Từ trái nghĩa: thông, thoát, mở Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|