TéTừ đồng nghĩa với té là gì? Từ trái nghĩa với té là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ téQuảng cáo
Nghĩa: 🐠ngã; dùng lòng bàn tay hắt nước từng tí một lên chỗ nào đó Từ đồng nghĩa: ngã, hắt, tát Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Quảng cáo
|